Có 1 kết quả:
快捷 kuài jié ㄎㄨㄞˋ ㄐㄧㄝˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) quick
(2) fast
(3) nimble
(4) agile
(5) (computer) shortcut
(2) fast
(3) nimble
(4) agile
(5) (computer) shortcut
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0